Văn bản điều hành của trường
Biểu 2,3,4 công khai, năm học 2019-2020
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY TRƯỜNG MN NGUYỄN VIẾT PHONG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Biểu mẫu 02
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2019 - 2020
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I |
Tổng số trẻ em |
420 |
|
|
70 |
87 |
133 |
130 |
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
420 |
|
|
70 |
87 |
133 |
130 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
420 |
|
|
70 |
87 |
133 |
130 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
420 |
|
|
70 |
87 |
133 |
130 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
420 |
|
|
70 |
87 |
133 |
130 |
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
420 |
|
|
70 |
87 |
133 |
130 |
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
420 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
70 |
|
|
70 |
|
|
|
2 |
Chương trình giáo dục mẫu giáo |
350 |
|
|
|
87 |
133 |
130 |
|
Thủy Phương, ngày 05 tháng 9 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Hà |
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY TRƯỜNG MN NGUYỄN VIẾT PHONG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Biểu mẫu 03
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học 2019 - 2020
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||||
I |
Tổng số phòng |
Số m2/trẻ em |
||||||||||
II |
Loại phòng học |
13 |
1,8m2/trẻ em |
|||||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
13 |
1,8m2/trẻ em |
|||||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
||||||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
||||||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
||||||||||
III |
Số điểm trường |
02 |
|
|||||||||
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
4.418m2 |
12m2/trẻ em |
|||||||||
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
3.035m2 |
|
|||||||||
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
|||||||||
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
685m2 |
1,8m2/trẻ em |
|||||||||
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
||||||||||
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
172m2 |
0,46m2/trẻ |
|||||||||
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
220m2 |
0,5m2/trẻ |
|||||||||
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
70m2 |
|
|||||||||
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
70m2 |
|
|||||||||
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
97m2 |
|
|||||||||
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/nhóm (lớp) |
||||||||||
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
9 |
0,6 bộ/nhóm (lớp) |
|||||||||
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
4 |
|
|||||||||
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
14 |
07/sân chơi (trường) |
|||||||||
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, đàn) |
18 |
|
|||||||||
X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Quạt) |
52 |
04/nhóm (lớp) |
|||||||||
|
|
Số lượng(m2) |
||||||||||
XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
||||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
x |
|
x |
|
x |
||||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||||
|
Có |
Không |
||||||||||
XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
|||||||||
XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
|||||||||
XIV |
Kết nối internet |
x |
|
|||||||||
XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
x |
|
|||||||||
XVI |
Tường rào xây |
x |
|
|||||||||
|
Thủy Phương, ngày 05 tháng 9 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Hà |
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY TRƯỜNG MN NGUYỄN VIẾT PHONG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Biểu mẫu 04
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018 - 2019
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
26 |
|
|
16 |
9 |
1 |
|
|
|
|
1 |
25 |
|
|
1 |
Nhà trẻ |
6 |
|
|
1 |
4 |
1 |
|
1 |
4 |
1 |
0 |
06 |
|
|
2 |
Mẫu giáo |
20 |
|
|
15 |
5 |
|
|
6 |
13 |
1 |
1 |
19 |
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
0 |
3 |
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
0 |
1 |
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
0 |
2 |
|
|
III |
Nhân viên |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên khác |
7 |
|
|
|
|
3 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy Phương, ngày 05 tháng 9 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Hà |
Số lượt xem : 278