Tin tức
THÔNG BÁO Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2017 - 2018
Biểu mẫu 02
PHÒNG GD & ĐT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY TRƯỜNG MN NGUYỄN VIẾT PHONG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Biểu mẫu 02
(Theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2017 - 2018
Đơn vị tính: Trẻ em
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
|||||
3-12 thángtuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi |
5-6 tuổi
|
||||
I |
Tổng số trẻ em |
375 |
|
|
55 |
85 |
108 |
127 |
|
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
375 |
|
|
55 |
85 |
108 |
127 |
|
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
1 |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
375 |
|
|
55 |
85 |
108 |
127 |
|
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
375 |
0 |
|
55 |
85 |
108 |
127 |
|
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
375 |
0 |
|
55 |
85 |
108 |
127 |
|
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Kênh bình thường |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Kênh dưới -2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
3 |
Kênh dưới -3 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Kênh trên +2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
5 |
Kênh trên +3 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
6 |
Phân loại khác |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
7 |
Số trẻ em suy dinh dưỡng |
18 |
- |
- |
2 |
4 |
5 |
7 |
|
8 |
Số trẻ em béo phì |
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đối với nhà trẻ |
|
0 |
|
|
- |
- |
- |
|
a |
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
55 |
0 |
|
|
- |
- |
- |
|
b |
Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ |
55 |
0 |
|
|
- |
- |
- |
|
2 |
Đối với mẫu giáo |
|
- |
- |
- |
|
0 |
|
|
a |
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
- |
- |
- |
0 |
0 |
0 |
|
b |
Chương trình 26 tuần |
0 |
- |
- |
- |
0 |
0 |
0 |
|
c |
Chương trình 36 buổi |
0 |
- |
- |
- |
0 |
0 |
0 |
|
d |
Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo |
320 |
- |
- |
- |
85 |
108 |
127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy Phương, ngày 06 tháng 9 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Hà
Số lượt xem : 141
Chưa có bình luận nào cho bài viết này