3 công khai - Biểu 3
Cập nhật lúc : 10:30 04/12/2019
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY TRƯỜNG MN NGUYỄN VIẾT PHONG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Biểu mẫu 03
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học 2019 - 2020
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||||
I |
Tổng số phòng |
Số m2/trẻ em |
||||||||||
II |
Loại phòng học |
13 |
1,8m2/trẻ em |
|||||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
13 |
1,8m2/trẻ em |
|||||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
||||||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
||||||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
||||||||||
III |
Số điểm trường |
02 |
|
|||||||||
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
4.418m2 |
12m2/trẻ em |
|||||||||
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
3.035m2 |
|
|||||||||
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
|||||||||
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
685m2 |
1,8m2/trẻ em |
|||||||||
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
||||||||||
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
172m2 |
0,46m2/trẻ |
|||||||||
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
220m2 |
0,5m2/trẻ |
|||||||||
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
70m2 |
|
|||||||||
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
70m2 |
|
|||||||||
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
97m2 |
|
|||||||||
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/nhóm (lớp) |
||||||||||
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
9 |
0,6 bộ/nhóm (lớp) |
|||||||||
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
4 |
|
|||||||||
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
14 |
07/sân chơi (trường) |
|||||||||
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, đàn) |
18 |
|
|||||||||
X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Quạt) |
52 |
04/nhóm (lớp) |
|||||||||
|
|
Số lượng(m2) |
||||||||||
XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
||||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
x |
|
x |
|
x |
||||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||||
|
Có |
Không |
||||||||||
XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
|||||||||
XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
|||||||||
XIV |
Kết nối internet |
x |
|
|||||||||
XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
x |
|
|||||||||
XVI |
Tường rào xây |
x |
|
|||||||||
|
Thủy Phương, ngày 05 tháng 9 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Hà |
Bản quyền thuộc Trường Mầm non Nguyễn Viết Phong
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://mn-nvphong.huongthuy.thuathienhue.edu.vn/